Có 2 kết quả:

丑八怪 chǒu bā guài ㄔㄡˇ ㄅㄚ ㄍㄨㄞˋ醜八怪 chǒu bā guài ㄔㄡˇ ㄅㄚ ㄍㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ugly person

Từ điển Trung-Anh

ugly person